VN520


              

越俎代庖

Phiên âm : yuè zǔ dài páo.

Hán Việt : VIỆT TRỞ ĐẠI BÀO.

Thuần Việt : bao biện làm thay; vượt quá chức phận, làm thay vi.

Đồng nghĩa : 越職代理, .

Trái nghĩa : 不在其位, 不謀其政, 思不出位, .

bao biện làm thay; vượt quá chức phận, làm thay việc của người khác (người có trách nhiệm lo việc cúng tế lại đi làm cơm thay nhà bếp). 廚子不做飯, 掌管祭祀神主的人不能越過自己的職守, 放下祭器去代替廚子做飯(見于《莊子·逍遙游》). 一般用來比喻超過自己的職務范圍, 去處理別人所管的事情.


Xem tất cả...