Phiên âm : fù dí.
Hán Việt : phó địch.
Thuần Việt : nghênh địch; ra đánh giặc; ra chiến trường đánh nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghênh địch; ra đánh giặc; ra chiến trường đánh nhau到战场去跟敌人作战