Phiên âm : jiū jiū xióng fēng.
Hán Việt : củ củ hùng phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 纖纖弱質, .
雄壯威武的氣概。如:「兩年的兵役, 鍛鍊出他的赳赳雄風。」