VN520


              

赳赳雄風

Phiên âm : jiū jiū xióng fēng.

Hán Việt : củ củ hùng phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 纖纖弱質, .

雄壯威武的氣概。如:「兩年的兵役, 鍛鍊出他的赳赳雄風。」