VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赳赳
Phiên âm :
jiū jiū.
Hán Việt :
củ củ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
雄赳赳, 氣昂昂.
赳赳 (jiū jiū) : củ củ
赳赳雄風 (jiū jiū xióng fēng) : củ củ hùng phong
赳赳武夫 (jiū jiū wǔ fū) : củ củ vũ phu