Phiên âm : chì sháo.
Hán Việt : xích thược.
Thuần Việt : xích thược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xích thược (vị thuốc đông y). 中藥名, 是野生品種的芍藥的根, 橫斷面呈粉白色或黃白色, 有活血、消腫、止痛等作用.