VN520


              

赤芍

Phiên âm : chì sháo.

Hán Việt : xích thược.

Thuần Việt : xích thược .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xích thược (vị thuốc đông y). 中藥名, 是野生品種的芍藥的根, 橫斷面呈粉白色或黃白色, 有活血、消腫、止痛等作用.


Xem tất cả...