Phiên âm : zèng yuè.
Hán Việt : tặng duyệt.
Thuần Việt : kính tặng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính tặng (sách báo)编辑或出版机构把自己出的书刊赠送给人