Phiên âm : zèng yán.
Hán Việt : tặng ngôn.
Thuần Việt : lời khen tặng; lời khuyến khích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời khen tặng; lời khuyến khích分别时说的或写的勉励的话línbiézèngyánlời khen tặng trước lúc chia tay