Phiên âm : sài lù fēn.
Hán Việt : tái lộ 玢.
Thuần Việt : xê-lô-phan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xê-lô-phan (giấy bóng kính dùng để gói hàng)玻璃纸的一种,无色,透明,有光泽,纤维素经氢氧化钠和二硫化碳处理后所得的溶液通过窄缝制成,可以染成各种颜色,多用来包装(英:cellophane)