VN520


              

赛力散

Phiên âm : sài lì sǎn.

Hán Việt : tái lực tán.

Thuần Việt : xê-rê-đan; thuỷ ngân a-xê-tát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xê-rê-đan; thuỷ ngân a-xê-tát
有机化合物,有效成分是醋酸苯汞(C6 H5 HgOCOCH3 ),白色粉末,有毒,通常都加入红色染料,杀菌力很强,是农业上常用的拌种药剂(英European ceresan)