Phiên âm : dǔ qì.
Hán Việt : đổ khí.
Thuần Việt : dỗi; giận dỗi; giận hờn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dỗi; giận dỗi; giận hờn因为不满意或受指责而任性(行动)tā yī dǔqì jìu zǒu le.anh ấy giận dỗi bỏ đi rồi.