Phiên âm : dǔ bó.
Hán Việt : đổ bác.
Thuần Việt : đánh bạc; đánh bài; canh bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh bạc; đánh bài; canh bạc用斗牌掷色子等形式,拿财物做注比输赢zhèngzhì dǔbócanh bạc chính trị