VN520


              

赃款

Phiên âm : zāng kuǎn.

Hán Việt : tang khoản.

Thuần Việt : tiền tham ô; tiền ăn hối lộ; tiền ăn cướp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền tham ô; tiền ăn hối lộ; tiền ăn cướp
贪污受贿或盗窃得来的钱
zhūihúi zāngkuǎn
truy thu lại tiền tham ô hối lộ.