Phiên âm : zāng guān.
Hán Việt : tang quan.
Thuần Việt : tham quan; quan tham nhũng; tham quan ô lại; quan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham quan; quan tham nhũng; tham quan ô lại; quan tham ô hối lộ贪污受贿的官吏