Phiên âm : yí wù.
Hán Việt : di ngộ.
Thuần Việt : làm hỏng; làm lỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm hỏng; làm lỡ错误遗留下去,使受到坏的影响;耽误yíwù hòu xuélàm hỏng người học sau贻误战机yíwùzhànjīlỡ mất thời cơ chiến đấu贻误工作yíwù gōngzuòlàm hỏng công việc