Phiên âm : yí rén kǒu shí.
Hán Việt : di nhân khẩu thật.
Thuần Việt : lỡ miệng để người đàm tiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỡ miệng để người đàm tiếu给人以利用的借口;让人当做话柄