Phiên âm : mào rán.
Hán Việt : mậu nhiên.
Thuần Việt : tuỳ tiện; bừa; không suy nghĩ kỹ càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ tiện; bừa; không suy nghĩ kỹ càng轻率地;不加考虑地màorán cóngshì.tuỳ tiện xử lí.不贸然下结论.bù màorán xiàjiélùn.không được tuỳ tiện kết luận.