Phiên âm : mào yì.
Hán Việt : mậu dịch.
Thuần Việt : mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán商业活动dùiwàimàoyì.mua bán với nước ngoài.贸易公司.màoyì gōngsī.công ty mậu dịch.