VN520


              

贴身

Phiên âm : tiē shēn.

Hán Việt : thiếp thân.

Thuần Việt : sát người; sát mình; lót; lót thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sát người; sát mình; lót; lót thân
(贴身儿)紧挨着身体的
tiēshēn ér de xiǎoguàér.
áo lót
vừa người; vừa vặn (quần áo mặc vừa người)
合身;可体
他裁的衣服穿了贴身.
tācái de yīfú chuān le tiēshēn.
bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.
th


Xem tất cả...