Phiên âm : pín qióng.
Hán Việt : bần cùng.
Thuần Việt : bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ生产资料和生活资料缺乏pínqióng de rénmennhững người cùng khổ过着极贫穷的生活.guòzhe jí pínqióng de