Phiên âm : píngǔ tou.
Hán Việt : bần cốt đầu.
Thuần Việt : kẻ bần tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ bần tiện指爱贪小便宜的人或小气的人方kẻ lắm lời; kẻ mồm mép; kẻ lắm lời说话多而使人讨厌的人