Phiên âm : pín kuàng.
Hán Việt : bần quáng.
Thuần Việt : quặng nghèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng nghèo通常指品位低的矿石,这种矿石不能直接冶炼,须经选矿过程