Phiên âm : pín qi.
Hán Việt : bần khí.
Thuần Việt : hẹp hòi; nhỏ mọn; nhỏ nhen.
hẹp hòi; nhỏ mọn; nhỏ nhen
行动态度不大方; 小气
tā shì qínjiǎn púsù, kěbù shìgè pín qi de rén.
Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
nhiều lời; lắm mồm; lắm miệng
絮叨可厌
一句话说了八遍,真贫气.
yījù huà s