Phiên âm : pín mín.
Hán Việt : bần dân.
Thuần Việt : dân nghèo; bần dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân nghèo; bần dân职业不固定而生活穷苦的人chéngshìpínmín.dân nghèo thành thị.