VN520


              

贫民

Phiên âm : pín mín.

Hán Việt : bần dân.

Thuần Việt : dân nghèo; bần dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân nghèo; bần dân
职业不固定而生活穷苦的人
chéngshìpínmín.
dân nghèo thành thị.


Xem tất cả...