Phiên âm : huò láng.
Hán Việt : hóa lang.
Thuần Việt : người bán hàng rong; hàng rong; bán hàng rong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bán hàng rong; hàng rong; bán hàng rong在农村山区或城市小街僻巷流动地贩卖日用品的人,有的也兼营收购huòlángdàn ( huòláng zhuāng huòwù de dànzǐ ).gánh hàng rong