VN520


              

货色

Phiên âm : huò sè.

Hán Việt : hóa sắc.

Thuần Việt : mặt hàng; loại hàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng)
货物(就品种或质量说)
huòsèqíquán
đủ các mặt hàng.
上等货色
shàng děng huòsè
hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
món hàng
也指人或思想言论作品等(多含贬义)


Xem tất cả...