Phiên âm : huò sè.
Hán Việt : hóa sắc.
Thuần Việt : mặt hàng; loại hàng .
mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng)
货物(就品种或质量说)
huòsèqíquán
đủ các mặt hàng.
上等货色
shàng děng huòsè
hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
món hàng
也指人或思想言论作品等(多含贬义)