VN520


              

货位

Phiên âm : huò wèi.

Hán Việt : hóa vị.

Thuần Việt : toa hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toa hàng
铁路运输上可装满一车皮的货物量,叫一货位
车站商店仓库等储存或临时堆放货物的位置


Xem tất cả...