Phiên âm : zérèn biān jí.
Hán Việt : trách nhậm biên tập.
Thuần Việt : trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập出版部门负责对某一稿件进行审阅、整理、加工等工作的编辑人员简称责编