Phiên âm : zé lìng.
Hán Việt : trách lệnh.
Thuần Việt : giao trách nhiệm; yêu cầu làm tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao trách nhiệm; yêu cầu làm tốt责成(某人或某机构)做成某事zélìng yǒuguān bùmén cháqīng ànqíng.giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.