Phiên âm : cái chǎn.
Hán Việt : tài sản.
Thuần Việt : tài sản; của cải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài sản; của cải (bao gồm các vật chất của cải như vàng bạc, vật tư, phòng ốc, đất đai...)指拥有的金钱物资房屋土地等物质财富guójiā cáichǎntài sản quốc gia私人财产sīrén