VN520


              

负薪救火

Phiên âm : fù xīn jiù huǒ.

Hán Việt : phụ tân cứu hỏa.

Thuần Việt : ôm củi cứu hoả; ôm rơm chữa lửa; uống thuốc độc gi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôm củi cứu hoả; ôm rơm chữa lửa; uống thuốc độc giải khát
抱着柴草去救火比喻用错误的方法去消灭灾害,反使灾害扩大


Xem tất cả...