Phiên âm : fù xīn jiù huǒ.
Hán Việt : phụ tân cứu hỏa.
Thuần Việt : ôm củi cứu hoả; ôm rơm chữa lửa; uống thuốc độc gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm củi cứu hoả; ôm rơm chữa lửa; uống thuốc độc giải khát抱着柴草去救火比喻用错误的方法去消灭灾害,反使灾害扩大