Phiên âm : fù zhài.
Hán Việt : phụ trái.
Thuần Việt : mắc nợ; thiếu nợ; mang nợ; tình trạng khó khăn về .
mắc nợ; thiếu nợ; mang nợ; tình trạng khó khăn về tài chính; nợ nần
欠人钱财
fùzhàilèilèi
nợ nần chồng chất
bên có (cột ghi nguồn vốn của doanh nghiệp)
资产负债表的一方,表现营业资金的来源