Phiên âm : fù jīng qǐng zuì.
Hán Việt : phụ kinh thỉnh tội.
Thuần Việt : chịu đòn nhận tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đòn nhận tội背上荆条请求责罚表示真诚地认罪赔礼