Phiên âm : fù yuē.
Hán Việt : phụ ước.
Thuần Việt : bội ước; thất hứa; sai hẹn; lỗi hẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bội ước; thất hứa; sai hẹn; lỗi hẹn违背诺言;失约