Phiên âm : fù dān.
Hán Việt : phụ đam.
Thuần Việt : gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí)承当(责任工作费用等)承受的压力或担当的责任费用等减轻负担jiǎnqīngfùdàngiảm bớt gánh nặng