VN520


              

负心

Phiên âm : fù xīn.

Hán Việt : phụ tâm.

Thuần Việt : phụ lòng; phụ tình; quên ơn; người thay lòng đổi d.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụ lòng; phụ tình; quên ơn; người thay lòng đổi dạ; kẻ bạc tình
背弃情谊(多指转移爱情)
fùxīnhàn
người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.


Xem tất cả...