Phiên âm : fù qū.
Hán Việt : phụ khuất.
Thuần Việt : oan; bị oan ức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oan; bị oan ức遭受委屈的冤屈fùqūhányuānhàm oan