VN520


              

贍養

Phiên âm : shàn yǎng.

Hán Việt : thiệm dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 扶養, 撫養, 撫育, 供養, .

Trái nghĩa : 遺棄, .

贍養費.