VN520


              

贊拜

Phiên âm : zàn bài.

Hán Việt : tán bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臣下朝拜君主, 贊禮者在旁唱禮。《後漢書.卷四七.梁慬傳》:「身長八尺五寸, 善為威容, 贊拜殿中, 音動左右。」


Xem tất cả...