Phiên âm : zàn lǐ.
Hán Việt : tán lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 襄助, .
Trái nghĩa : , .
襄助。《國語.晉語九》:「士景伯如楚, 叔魚為贊理。」