VN520


              

贊翼

Phiên âm : zàn yì.

Hán Việt : tán dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔助。《三國志.卷一二.魏書.邢顒傳》:「初, 太子未定, 而臨菑侯植有寵, 丁儀等並贊翼其美。」


Xem tất cả...