Phiên âm : zàn tóng.
Hán Việt : tán đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全廠職工一致贊同這項改革.
♦Tán thành, đồng ý. ◎Như: tha đích đề nghị, đại gia đô cử thủ tán đồng 他的提議, 大家都舉手贊同.