VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贅言
Phiên âm :
zhuì yán.
Hán Việt :
chuế ngôn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不再贅言
贅言 (zhuì yán) : chuế ngôn
贅詞 (zhuì cí) : lắm lời; nói năng rườm rà
贅婿 (zhuì xù) : người ở rể; gửi rể; con rể ở nhà cha mẹ vợ
贅瘤 (zhuì liú) : thịt thừa; thịt dư
贅子 (zhuì zǐ) : chuế tử
贅旒 (zhuì liú) : chuế lưu
贅文 (zhuì wén) : chuế văn
贅疣 (zhuì yóu) : cục; u
贅肉 (zhuì ròu) : sẹo lồi; thịt mọc lồi lên ở vết thương
贅聚 (zhuì jù) : chuế tụ
贅生 (zhuì shēng) : tăng trưởng không bình thường; tăng trưởng quá mức
贅述 (zhuì shù) : chuế thuật
贅余 (zhuì yú) : thừa; dư thừa