Phiên âm : zhuì jù.
Hán Việt : chuế tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 星散, .
會聚。《漢書.卷六.武帝紀》:「縣鄉即賜, 毋贅聚。」