Phiên âm : zhuì yóu.
Hán Việt : chuế vưu.
Thuần Việt : cục; u.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cục; u (thịt). 疣.
♦Bướu, nhọt, mụt. ◇Cát Hồng 葛洪: Do tảo sắt chi tích hồ y, nhi chuế vưu chi toàn hồ thể dã 猶蚤虱之積乎衣, 而贅疣之攢乎體也 (Bão phác tử 抱樸子, Giao tế).♦Tỉ dụ sự vật dư thừa vô dụng.