VN520


              

贅疣

Phiên âm : zhuì yóu.

Hán Việt : chuế vưu.

Thuần Việt : cục; u.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cục; u (thịt). 疣.

♦Bướu, nhọt, mụt. ◇Cát Hồng 葛洪: Do tảo sắt chi tích hồ y, nhi chuế vưu chi toàn hồ thể dã 猶蚤虱之積乎衣, 而贅疣之攢乎體也 (Bão phác tử 抱樸子, Giao tế).
♦Tỉ dụ sự vật dư thừa vô dụng.