Phiên âm : gòu mǎi.
Hán Việt : cấu mãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 購置, 採辦, .
Trái nghĩa : 販賣, 出售, 出賣, .
購買力
♦Mua. ☆Tương tự: cấu trí 購置, thải bạn 採辦. ★Tương phản: mại xuất 賣出, phiến mại 販賣, xuất mại 出賣, thụ mại 售賣.