VN520


              

購買力

Phiên âm : gòu mǎi lì.

Hán Việt : cấu mãi lực .

Thuần Việt : sức mua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sức mua. 指個人或機關團體購買商品和支付生活費用的能力.