Phiên âm : dǔ zhàng.
Hán Việt : đổ trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賭博所欠下的錢。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「他們把局也收了, 見天總有兩三個人, 到我家裡去, 要賭賬。」也作「賭帳」。