Phiên âm : dǔ tú.
Hán Việt : đổ đồ .
Thuần Việt : dân cờ bạc; tay cờ bạc; con bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân cờ bạc; tay cờ bạc; con bạc. 經常賭博的人.