VN520


              

賭犯

Phiên âm : dǔ fàn.

Hán Việt : đổ phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

犯賭博罪的犯人。如:「警察抓到四名賭犯。」


Xem tất cả...