VN520


              

賭咒

Phiên âm : dǔ zhòu.

Hán Việt : đổ chú.

Thuần Việt : thề; thề thốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thề; thề thốt. 發誓.

♦Thốt lời thề, phát thệ. § Nói lời nguyền, nếu làm trái sẽ chịu quả báo. ◇Tây du kí 西遊記: Hành Giả đạo: Kí thị chân tình, nhĩ triều thiên đổ chú 行者道: 既是真情, 你朝天賭咒 (Đệ tứ cửu hồi). ◇Âu Dương San 歐陽山: Ngã đối nhĩ đổ chú, ngã môn nhất định yếu vĩnh viễn đề huề 我對你賭咒, 我們一定要永遠提攜 (Tam gia hạng 三家巷, Cửu 九).


Xem tất cả...